Máy X-Quang Thường Quy 500 Ma
- MODEL: GXR-40S
- HÃNG SẢN XUẤT: DRGEM – NƯỚC SẢN XUẤT: HÀN QUỐC
- Hàng mới 100%, đầy đủ giấy tờ
CẤU HÌNH:
- Tủ phát: GXR-40 (40 kW) dùng điện 3 pha 380V- 50/60Hz.
- Bóng phát tia X, 140 kHU, 2 tiêu điểm 1.0 – 2.0 mm (DRGEM DXT-8M).
- Cột đỡ bóng dạng sàn, TS-FM6.
- Bàn bệnh nhân 4 chiều, PBT-4.
- Giá chụp phổi gắn tường, WBS.
- Bộ chuẩn trực chùm tia bằng tay.
- Cáp cao thế 8m, HVC-8
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Tủ điều khiển cao tần:
- Model: GXR-40
- Công suất: 40 kW.
- Điện áp: 3 pha 380V- 50/60Hz.
- Kiểu Rotor: loại khởi động tốc độ thấp (Low Speed Starter – LSS).
- Dải điện áp chụp: 40 – 125 kV, thay đổi theo bước 1 kV.
- Dải dòng chụp: 10 – 500 mA.
- Dải thời gian chụp: 0.001 – 10 giây, thay đổi theo 38 bước.
- Dải mAs: 0.1 – 500 mAs.
- Dòng phát tối đa: 500mA ở 80kV; 400mA ở 100kV; 320mA ở 125kV.
- Độ lặp lại (hệ số thay đổi): kV < 0.005; thời gian < 0.005; mAs < 0.001.
- Độ chính xác:
- kV < ±(1% + 1 kV)
- mA < ±(3% + 1 mA)
- thời gian < ±(1% + 0.5 ms)
- mAs < ±(3% + 0.1 mAs).
- Lựa chọn các thông số: hiển thị 4 thông số (kV, mA, thời gian, mAs).
- Rò rỉ phóng xạ: < 2 mR/hr.
- Bóng phát tia X (DRGEM DXT-8M):
- Tiêu điểm chụp: 1.0 / 2.0 mm.
- Trữ lượng nhiệt: 140 kHU.
- Điện áp chụp tối đa: 125 kV.
- Độ lọc (inherent filtration): 0.9 mmAl ở 75Kv theo tiêu chuẩn IEC60522/1999.
- Độ lọc cộng thêm (additional filtration): 1.0 mmAl.
- Lớp nửa giá trị: >2.9 mmAl ở 80kVp
- Rò rỉ bức xạ: < 100 mR/hr.
- Cột mang đầu đèn (dạng gắn sàn):
- Model: TS-FM6
- Góc quay đầu đèn: ± 1350.
- Khoảng di chuyển của đầu đèn:
- Dọc theo đường ray: tối đa 2.200 mm.
- Theo chiều ngang: 220 mm.
- Theo chiều thẳng đứng: 1.330 mm (440 – 1.770 mm từ sàn tới điểm hội tụ).
- Khóa: bằng điện từ, công tắc On/off
- Cân bằng: bộ đối trọng
- Góc quay của cột: 900, khóa ở chân.
- Điện áp: 24 VDC, 3A.
- Kích thước: 2.060 (cao) x 1.140 (rộng) x 1.140 (sâu) mm.
- Trọng lượng: 180 kg.
- Bàn bệnh nhân 4 chiều:
- Model: PBT-4.
- Kích thước mặt bàn: 2.200 (dài) x 750 (ngang) x 45 (dày) mm
- Độ lọc (inherent filtration): < 1.7 mmAl ở 100 kV.
- Mặt bàn di chuyển theo chiều dọc: 1.000 (±500) mm.
- Mặt bàn di chuyển theo chiều ngang: 250 (±125) mm.
- Khoảng di chuyển của bucky: theo chiều dọc 350 mm.
- Lưới lọc: dải tiêu điểm 34 ~ 44 inch (86.4 ~ 111.8 cm); 85 ~ 103 lpi; tỉ lệ 8:1 ~ 12:1.
- Khóa: bằng điện từ, sensor quang on/off
- Chỉ thị chính giữa: bằng âm thanh và đèn LED.
- Điện áp: 24 VDC, 2.5A.
- Kích thước: 2.200 (dài) x 750 (ngang) x 660 (cao) mm.
- Trọng lượng: 150 kg.
- Giá chụp phổi gắn tường:
- Model: WBS.
- Khoảng di chuyển cassette: 1.260 mm theo chiều dọc (420 ~ 1.860 mm từ sàn đến trung tâm bucky).
- Khóa: bằng điện từ, công tắc on/off
- Điện áp: 24 VDC, 1.0 A.
- Kích thước: 1.920 (cao) x 740 (rộng) x 410 (sâu) mm.
- Trọng lượng: 120 kg.
- Bộ chuẩn trực chùm tia (collimator)
- Điều khiển: bằng tay với đèn định thời 30 giây.
- Kích thước vùng chụp tối đa: 43 x 43 cm (17×17 inch) ở khoảng 100cm SID.
- Điện áp chụp tối đa: 150 kV.
- Rò rỉ bức xạ: < 100 mR/hr.
- Độ sáng đèn: >160lux ở khoảng cách 100cm SID.
- Điện áp: 24 VAC, 6.3 A, 50/60 Hz.
- Kích thước: 185 (rộng) x 213 (dài) x 180 (cao) mm.
- Trọng lượng: 6.3 kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.